Dịch vụ chuyển phát nhanh DHL tại huyện Bình Chánh phổ biến nhưng không phải ai cũng nắm đầy đủ, chính xác thông tin và sử dụng hiệu quả. Nếu bạn cũng nằm trong trường hợp này thì bạn nên tham khảo thông tin có trong bài viết sau:
Dịch vụ chuyển phát nhanh quốc tế DHL hơn 50 năm một thương hiệu uy tín
Chọn DHL gửi hàng đi nước ngoài bạn nhận được nhiều lợi ích. Quyền lợi khách hàng sử dụng dịch vụ chuyển phát nhanh DHL tại huyện Bình Chánh sẽ là:
Dịch vụ chuyển phát nhanh DHL tại huyện Bình Chánh giá tốt
DHL hướng dẫn khách hàng công thức tính giá cước vận chuyển hàng đi nước ngoài và báo giá chi tiết. Vấn đề giá cả dịch vụ chuyển phát nhanh tại DHL được minh bạch.
Để tính giá cước vận chuyển hàng hóa, bạn phải xác định:
Đối chiếu với bảng giá dịch vụ gửi hàng tới từng quốc gia (địa chỉ nhận hàng). Tuy nhiên, thông tin giá cước trong bảng chỉ tương đối vì còn có nhiều yếu tố tác động như: loại mặt hàng, thời gian chuyển phát, gói dịch vụ…. Do vậy cách tốt nhất biết chính xác chi phí vận chuyển lô hàng là gọi trực tiếp tới số điện thoại 0979263939.
Hàng hóa chuyển phát nhanh bằng đường hàng không
DHL nỗ lực mang tới cho khách hàng chất lượng dịch vụ chuyển phát nhanh quốc tế tốt nhất. Quý khách hàng có thể tham khảo thêm thông tin cước phí trong bảng giá chuyển phát nhanh DHL tại huyện Bình Chánh đi các nước dưới đây:
AN TOÀN – NHANH CHÓNG – CHÍNH XÁC – TIẾT KIỆM CHUYEN PHAT NHANH DHL. Tel/Fax No: 0979.26.3939 MR. LE BO |
||||||
Weight (kg) | USA | AUSTRALIA-NEW ZEALAND | CANADA-MEXICO | JAPAN / CHINA | Korea, Rep. Of, Indonesia, Hong Kong, Macau, Malaysia, Philippines, Thailand, Taiwan. |
EUROPE |
0.5 | 1,269.86 | 1,166.34 | 1,395.09 | 1,047.38 | 1,058.36 | 1,147.54 |
1.0 | 1,447.58 | 1,309.78 | 1,568.82 | 1,166.61 | 1,210.90 | 1,285.22 |
1.5 | 1,561.54 | 1,449.72 | 1,648.40 | 1,332.66 | 1,301.75 | 1,334.84 |
2.0 | 1,665.94 | 1,491.52 | 1,862.15 | 1,451.55 | 1,340.57 | 1,375.18 |
2.5 | 1,897.85 | 1,631.46 | 2,085.02 | 1,617.61 | 1,492.37 | 1,424.80 |
3.0 | 2,119.89 | 1,676.75 | 2,299.06 | 1,781.32 | 1,624.10 | 1,469.47 |
3.5 | 2,176.46 | 1,840.20 | 2,363.34 | 1,991.86 | 1,808.23 | 1,542.88 |
4.0 | 2,381.60 | 1,905.18 | 2,581.79 | 2,155.57 | 1,940.33 | 1,607.33 |
4.5 | 2,596.62 | 2,103.25 | 2,809.07 | 2,366.11 | 2,124.09 | 1,760.77 |
5.0 | 2,836.73 | 2,202.86 | 3,059.80 | 2,529.82 | 2,256.19 | 1,904.64 |
5.5 | 2,899.90 | 2,300.93 | 3,145.42 | 2,579.15 | 2,282.35 | 1,958.08 |
6.0 | 3,064.83 | 2,400.53 | 3,380.02 | 2,681.32 | 2,356.47 | 2,148.29 |
6.5 | 3,281.30 | 2,598.61 | 3,623.43 | 2,830.31 | 2,482.62 | 2,347.77 |
7.0 | 3,488.57 | 2,698.21 | 3,858.03 | 2,932.82 | 2,556.75 | 2,537.68 |
7.5 | 3,705.05 | 2,896.28 | 4,101.45 | 3,081.81 | 2,682.90 | 2,737.16 |
8.0 | 3,912.31 | 2,995.89 | 4,335.74 | 3,183.98 | 2,757.02 | 2,927.38 |
8.5 | 4,128.79 | 3,193.64 | 4,579.16 | 3,332.97 | 2,883.18 | 3,126.86 |
9.0 | 4,336.06 | 3,293.25 | 4,813.75 | 3,435.47 | 2,957.30 | 3,316.76 |
9.5 | 4,552.53 | 3,491.32 | 5,057.17 | 3,584.47 | 3,083.46 | 3,516.25 |
10.0 | 4,759.80 | 3,590.92 | 5,291.47 | 3,686.63 | 3,157.58 | 3,706.46 |
10.5 | 4,791.67 | 3,650.24 | 5,355.64 | 3,735.96 | 3,183.74 | 3,969.41 |
11.0 | 4,991.55 | 3,763.19 | 5,428.88 | 3,838.13 | 3,257.86 | 4,098.13 |
11.5 | 5,199.72 | 3,974.29 | 5,572.37 | 3,987.13 | 3,384.01 | 4,236.12 |
12.0 | 5,399.60 | 4,087.23 | 5,705.45 | 4,089.63 | 3,458.14 | 4,364.84 |
12.5 | 5,607.77 | 4,298.65 | 5,848.94 | 4,238.62 | 3,584.29 | 4,502.83 |
13.0 | 5,807.65 | 4,411.27 | 5,982.02 | 4,340.79 | 3,658.41 | 4,631.55 |
13.5 | 6,015.81 | 4,622.69 | 6,125.51 | 4,489.78 | 3,784.57 | 4,769.54 |
14.0 | 6,141.23 | 4,735.63 | 6,258.60 | 4,592.28 | 3,858.69 | 4,898.27 |
14.5 | 6,165.03 | 4,947.05 | 6,402.08 | 4,741.28 | 3,984.85 | 5,036.26 |
15.0 | 6,293.17 | 5,059.67 | 6,535.17 | 4,843.45 | 4,059.34 | 5,164.98 |
15.5 | 6,375.22 | 5,171.09 | 6,573.66 | 4,892.77 | 4,085.50 | 5,202.97 |
16.0 | 6,457.46 | 5,284.03 | 6,706.74 | 4,994.94 | 4,159.62 | 5,331.69 |
16.5 | 6,595.62 | 5,495.13 | 6,850.23 | 5,143.94 | 4,285.77 | 5,469.68 |
17.0 | 6,723.76 | 5,608.08 | 6,983.31 | 5,246.44 | 4,359.90 | 5,598.41 |
17.5 | 6,861.91 | 5,819.49 | 7,126.80 | 5,395.43 | 4,486.05 | 5,736.71 |
18.0 | 6,990.05 | 5,932.12 | 7,259.88 | 5,497.60 | 4,560.18 | 5,865.43 |
18.5 | 7,128.20 | 6,143.53 | 7,403.37 | 5,646.59 | 4,686.33 | 6,003.42 |
19.0 | 7,256.34 | 6,256.48 | 7,536.46 | 5,749.09 | 4,760.45 | 6,132.14 |
19.5 | 7,394.49 | 6,467.89 | 7,679.94 | 5,898.09 | 4,886.61 | 6,270.13 |
20.0 | 7,522.63 | 6,580.52 | 7,813.03 | 6,000.26 | 4,960.73 | 6,398.85 |
20.5 | 7,674.48 | 6,691.93 | 7,970.73 | 6,049.59 | 4,986.89 | 6,782.93 |
21.0 | 7,816.30 | 6,804.88 | 8,118.03 | 6,151.75 | 5,061.01 | 7,257.74 |
21.5 | 7,968.14 | 7,015.98 | 8,275.74 | 6,300.75 | 5,187.16 | 7,741.81 |
22.0 | 8,109.97 | 7,128.92 | 8,423.04 | 6,403.25 | 5,261.29 | 8,216.62 |
22.5 | 8,261.81 | 7,340.33 | 8,580.74 | 6,552.24 | 5,387.44 | 8,700.69 |
23.0 | 8,403.64 | 7,452.96 | 8,728.05 | 6,654.41 | 5,461.57 | 9,175.50 |
23.5 | 8,555.48 | 7,664.38 | 8,885.75 | 6,803.40 | 5,587.72 | 9,659.58 |
24.0 | 8,697.31 | 7,777.32 | 9,033.05 | 6,905.91 | 5,661.84 | 10,134.38 |
24.5 | 8,849.15 | 7,988.74 | 9,190.75 | 7,054.90 | 5,788.00 | 10,618.46 |
25.0 | 8,990.98 | 8,101.36 | 9,338.06 | 7,157.07 | 5,862.12 | 11,093.26 |
25.5 | 9,142.82 | 8,312.78 | 9,495.76 | 7,306.40 | 5,988.28 | 11,477.34 |
26.0 | 9,284.65 | 8,425.72 | 9,643.06 | 7,408.56 | 6,062.40 | 11,952.15 |
26.5 | 9,436.49 | 8,636.82 | 9,800.76 | 7,557.56 | 6,188.55 | 12,436.22 |
27.0 | 9,578.32 | 8,749.76 | 9,948.07 | 7,660.06 | 6,262.68 | 12,911.03 |
27.5 | 9,730.16 | 8,961.18 | 10,105.77 | 7,809.05 | 6,389.20 | 13,395.10 |
28.0 | 9,871.98 | 9,073.81 | 10,253.07 | 7,911.22 | 6,463.33 | 13,869.91 |
28.5 | 10,023.83 | 9,285.22 | 10,410.78 | 8,060.22 | 6,589.48 | 14,353.99 |
29.0 | 10,165.65 | 9,398.17 | 10,558.08 | 8,162.72 | 6,663.60 | 14,828.79 |
29.5 | 10,317.50 | 9,609.58 | 10,715.78 | 8,311.71 | 6,789.76 | 15,312.87 |
30.0 | 10,459.32 | 9,722.21 | 10,863.08 | 8,413.88 | 6,863.88 | 15,787.67 |
Weight (kg) | Non-documents – Multiplier rate per 1 KG from 30.1 KG | |||||
31 – 70 | 310.00 | 310.00 | 315.00 | 290.00 | 224.85 | 435.00 |
71kg ++++ | 285.00 | 320.00 | 290.00 | 280.00 | 224.41 | 405.00 |
Lưu ý:
DHL là một trong số ít hãng vận chuyển quốc tế có phương tiện vận tải riêng, trụ sở văn phòng và kho hàng có mặt trên toàn thế giới. Bên cạnh đó, các thủ tục gửi hàng nhanh gọn và có những chính sách hỗ trợ tối đa cho khách hàng.
Đây là lý do vì sao dịch vụ chuyển phát nhanh DHL giao nhận hàng hóa sớm nhất. Thời gian giao hàng dự kiến là:
DHL cung cấp các gói dịch vụ gửi hàng quốc tế theo nhu cầu của đại đa số khách hàng. Trong đó, gồm có:
Phân loại, xử lý hàng hóa trong kho hàng của DHL trước khi giao nhận cho khách
Quá trình gửi hàng chuyển phát nhanh tại huyện Bình Chánh đi các nước đầy đủ thủ tục pháp lý và minh bạch thông tin. Quý khách hàng hoàn toàn tra cứu trực tiếp lộ trình chuyển phát hàng hóa tại địa chỉ: https://dhlhochiminh.com/track/. Bạn nhận được kết quả tình trạng hàng hóa như thế nào? Bao giờ hàng hóa được giao nhận đến nơi?
Với hơn 50 năm kinh nghiệm, DHL xây dựng một quy trình thủ tục gửi hàng vận chuyển đi nước ngoài tốt nhất. Cụ thể gồm có các bước được thực hiện như sau:
Khi chưa có dịch vụ chuyển phát nhanh của DHL, người dân và doanh nghiệp huyện Bình Chánh mất nhiều thời gian di chuyển tới trung tâm TPHCM gửi hàng. Dịch vụ gửi hàng DHL tại huyện Bình Chánh đến tận nơi nhận hàng và thực hiện thủ tục gửi hàng.
Bưu cục chuyển phát nhanh DHL tại huyện Bình Chánh và khu vực khác ở TPHCM:
Còn rất nhiều vấn đề khác cần lưu ý khi chuyển phát nhanh DHL tại huyện Bình Chánh. Nhằm giúp quý khách hàng thuận tiện gửi hàng ra nước ngoài an toàn với chi phí tốt nhất, DHL cung cấp thêm thông tin tư vấn khi khách hàng liên hệ trực tiếp địa chỉ:
Bình luận